TOP | Đơn vị | Số lượng thí sinh đăng ký |
---|---|---|
#1 | TP Hồ Chí Minh | 7 |
#2 | Bình Định | 4 |
#3 | Hưng Yên | 4 |
#4 | TP Đà Nẵng | 4 |
#5 | TP Hà Nội | 4 |
#6 | Điện Biên | 3 |
#7 | Quảng Bình | 3 |
#8 | Bình Thuận | 2 |
#9 | Khánh Hòa | 2 |
#10 | Quảng Nam | 2 |
#11 | Tuyên Quang | 2 |
#12 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 |
#13 | Bạc Liêu | 1 |
#14 | Bắc Giang | 1 |
#15 | Bến Tre | 1 |
#16 | Bình Phước | 1 |
#17 | Cà Mau | 1 |
#18 | Đoàn Khối các Cơ quan Trung ương | 1 |
#19 | Đồng Tháp | 1 |
#20 | Hải Dương | 1 |
#21 | Hậu Giang | 1 |
#22 | Hòa Bình | 1 |
#23 | Kon Tum | 1 |
#24 | Tây Ninh | 1 |
#25 | Thái Nguyên | 1 |
#26 | Thanh Hóa | 1 |
#27 | TP Cần Thơ | 1 |
#28 | Trà Vinh | 1 |
#29 | Vĩnh Phúc | 1 |
#30 | An Giang | 0 |
#31 | Ban Thanh niên Công an | 0 |
#32 | Ban Thanh niên Quân đội | 0 |
#33 | Bắc Kạn | 0 |
#34 | Bắc Ninh | 0 |
#35 | Bình Dương | 0 |
#36 | Cao Bằng | 0 |
#37 | Đắk Lắk | 0 |
#38 | Đắk Nông | 0 |
#39 | Đoàn Khối Doanh nghiệp Trung ương | 0 |
#40 | Đồng Nai | 0 |
#41 | Gia Lai | 0 |
#42 | Hà Giang | 0 |
#43 | Hà Nam | 0 |
#44 | Hà Tĩnh | 0 |
#45 | Kiên Giang | 0 |
#46 | Lai Châu | 0 |
#47 | Lạng Sơn | 0 |
#48 | Lào Cai | 0 |
#49 | Lâm Đồng | 0 |
#50 | Long An | 0 |
#51 | Nam Định | 0 |
#52 | Nghệ An | 0 |
#53 | Ninh Bình | 0 |
#54 | Ninh Thuận | 0 |
#55 | Phú Thọ | 0 |
#56 | Phú Yên | 0 |
#57 | Quảng Ngãi | 0 |
#58 | Quảng Ninh | 0 |
#59 | Quảng Trị | 0 |
#60 | Sóc Trăng | 0 |
#61 | Sơn La | 0 |
#62 | Thái Bình | 0 |
#63 | Thừa Thiên Huế | 0 |
#64 | Tiền Giang | 0 |
#65 | TP Hải Phòng | 0 |
#66 | Vĩnh Long | 0 |
#67 | Yên Bái | 0 |