TOP | Đơn vị | Số lượng thí sinh đăng ký |
---|---|---|
#1 | TP Hà Nội | 586 |
#2 | Hà Nam | 197 |
#3 | TP Hồ Chí Minh | 182 |
#4 | Hải Dương | 84 |
#5 | Quảng Nam | 73 |
#6 | Đắk Lắk | 58 |
#7 | Hà Giang | 45 |
#8 | Ninh Thuận | 39 |
#9 | TP Đà Nẵng | 31 |
#10 | Phú Thọ | 30 |
#11 | Đoàn Khối các Cơ quan Trung ương | 26 |
#12 | Nam Định | 26 |
#13 | Thanh Hóa | 24 |
#14 | Thái Bình | 24 |
#15 | Cà Mau | 22 |
#16 | Nghệ An | 22 |
#17 | Khánh Hòa | 21 |
#18 | Sơn La | 21 |
#19 | Bắc Ninh | 21 |
#20 | An Giang | 16 |
#21 | Bình Định | 15 |
#22 | Bắc Giang | 14 |
#23 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 14 |
#24 | Quảng Ninh | 13 |
#25 | Sóc Trăng | 13 |
#26 | Tây Ninh | 13 |
#27 | Hưng Yên | 12 |
#28 | Bình Dương | 11 |
#29 | Quảng Bình | 11 |
#30 | TP Cần Thơ | 11 |
#31 | Đồng Nai | 11 |
#32 | Gia Lai | 10 |
#33 | Tiền Giang | 10 |
#34 | Long An | 10 |
#35 | Thái Nguyên | 9 |
#36 | Đắk Nông | 9 |
#37 | Bình Thuận | 9 |
#38 | Vĩnh Phúc | 9 |
#39 | Quảng Ngãi | 9 |
#40 | Đồng Tháp | 8 |
#41 | Lạng Sơn | 8 |
#42 | TP Hải Phòng | 8 |
#43 | Tuyên Quang | 8 |
#44 | Ninh Bình | 7 |
#45 | Kiên Giang | 7 |
#46 | Trà Vinh | 6 |
#47 | Hà Tĩnh | 6 |
#48 | Bến Tre | 5 |
#49 | Điện Biên | 5 |
#50 | Kon Tum | 5 |
#51 | Vĩnh Long | 5 |
#52 | Hòa Bình | 4 |
#53 | Quảng Trị | 4 |
#54 | Thừa Thiên Huế | 4 |
#55 | Lâm Đồng | 4 |
#56 | Ban Thanh niên Quân đội | 4 |
#57 | Bình Phước | 4 |
#58 | Lai Châu | 4 |
#59 | Hậu Giang | 3 |
#60 | Ban Thanh niên Công an | 3 |
#61 | Cao Bằng | 3 |
#62 | Lào Cai | 2 |
#63 | Phú Yên | 2 |
#64 | Bạc Liêu | 1 |
#65 | Yên Bái | 1 |
#66 | Đoàn Khối Doanh nghiệp Trung ương | 1 |
#67 | Bắc Kạn | 0 |