| TOP | Đơn vị | Số lượng thí sinh đăng ký |
|---|---|---|
| #1 | TP Hà Nội | 587 |
| #2 | Hà Nam | 198 |
| #3 | TP Hồ Chí Minh | 185 |
| #4 | Hải Dương | 84 |
| #5 | Quảng Nam | 75 |
| #6 | Đắk Lắk | 58 |
| #7 | Hà Giang | 45 |
| #8 | Ninh Thuận | 39 |
| #9 | Phú Thọ | 31 |
| #10 | TP Đà Nẵng | 31 |
| #11 | Đoàn Khối các Cơ quan Trung ương | 30 |
| #12 | Nam Định | 26 |
| #13 | Thanh Hóa | 24 |
| #14 | Thái Bình | 24 |
| #15 | Nghệ An | 23 |
| #16 | Cà Mau | 22 |
| #17 | Khánh Hòa | 21 |
| #18 | Sơn La | 21 |
| #19 | Bắc Ninh | 21 |
| #20 | Bình Định | 16 |
| #21 | An Giang | 16 |
| #22 | Bắc Giang | 14 |
| #23 | Tây Ninh | 14 |
| #24 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 14 |
| #25 | Quảng Ninh | 13 |
| #26 | Bình Dương | 13 |
| #27 | Sóc Trăng | 13 |
| #28 | Hưng Yên | 12 |
| #29 | Quảng Bình | 12 |
| #30 | Đồng Nai | 12 |
| #31 | Đắk Nông | 11 |
| #32 | Bình Thuận | 11 |
| #33 | TP Cần Thơ | 11 |
| #34 | Gia Lai | 10 |
| #35 | Tiền Giang | 10 |
| #36 | Long An | 10 |
| #37 | Quảng Ngãi | 10 |
| #38 | Tuyên Quang | 9 |
| #39 | Vĩnh Phúc | 9 |
| #40 | Thái Nguyên | 9 |
| #41 | TP Hải Phòng | 8 |
| #42 | Đồng Tháp | 8 |
| #43 | Lạng Sơn | 8 |
| #44 | Trà Vinh | 7 |
| #45 | Kiên Giang | 7 |
| #46 | Ninh Bình | 7 |
| #47 | Hà Tĩnh | 6 |
| #48 | Điện Biên | 5 |
| #49 | Bình Phước | 5 |
| #50 | Vĩnh Long | 5 |
| #51 | Kon Tum | 5 |
| #52 | Bến Tre | 5 |
| #53 | Hòa Bình | 4 |
| #54 | Quảng Trị | 4 |
| #55 | Thừa Thiên Huế | 4 |
| #56 | Ban Thanh niên Quân đội | 4 |
| #57 | Lâm Đồng | 4 |
| #58 | Lai Châu | 4 |
| #59 | Ban Thanh niên Công an | 3 |
| #60 | Cao Bằng | 3 |
| #61 | Hậu Giang | 3 |
| #62 | Lào Cai | 2 |
| #63 | Phú Yên | 2 |
| #64 | Đoàn Khối Doanh nghiệp Trung ương | 1 |
| #65 | Bạc Liêu | 1 |
| #66 | Yên Bái | 1 |
| #67 | Bắc Kạn | 0 |