TOP | Đơn vị | Số lượng thí sinh dự thi |
---|---|---|
#1 | TP Hà Nội | 186 |
#2 | TP Hồ Chí Minh | 40 |
#3 | Hải Dương | 20 |
#4 | TP Đà Nẵng | 10 |
#5 | Cà Mau | 9 |
#6 | Đoàn Khối các Cơ quan Trung ương | 7 |
#7 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 |
#8 | Bắc Giang | 5 |
#9 | Nam Định | 5 |
#10 | Quảng Nam | 5 |
#11 | Bắc Ninh | 5 |
#12 | Thái Bình | 5 |
#13 | Đắk Lắk | 4 |
#14 | Hà Nam | 4 |
#15 | Ninh Thuận | 3 |
#16 | Thanh Hóa | 3 |
#17 | TP Cần Thơ | 3 |
#18 | Đồng Nai | 3 |
#19 | Quảng Ninh | 2 |
#20 | TP Hải Phòng | 2 |
#21 | Đắk Nông | 2 |
#22 | Bình Định | 2 |
#23 | Sóc Trăng | 2 |
#24 | Khánh Hòa | 2 |
#25 | Kiên Giang | 2 |
#26 | Quảng Bình | 2 |
#27 | Hà Tĩnh | 2 |
#28 | Tây Ninh | 2 |
#29 | Lạng Sơn | 2 |
#30 | Bình Dương | 1 |
#31 | Quảng Trị | 1 |
#32 | Hưng Yên | 1 |
#33 | Phú Thọ | 1 |
#34 | Hà Giang | 1 |
#35 | Lâm Đồng | 1 |
#36 | Bình Phước | 1 |
#37 | Tiền Giang | 1 |
#38 | Long An | 1 |
#39 | Sơn La | 1 |
#40 | Tuyên Quang | 1 |
#41 | Bình Thuận | 1 |
#42 | Kon Tum | 1 |
#43 | An Giang | 1 |
#44 | Vĩnh Phúc | 1 |
#45 | Hậu Giang | 1 |
#46 | Ninh Bình | 1 |
#47 | Đồng Tháp | 1 |
#48 | Bạc Liêu | 1 |
#49 | Hòa Bình | 0 |
#50 | Gia Lai | 0 |
#51 | Lào Cai | 0 |
#52 | Ban Thanh niên Công an | 0 |
#53 | Thừa Thiên Huế | 0 |
#54 | Ban Thanh niên Quân đội | 0 |
#55 | Điện Biên | 0 |
#56 | Trà Vinh | 0 |
#57 | Phú Yên | 0 |
#58 | Bắc Kạn | 0 |
#59 | Đoàn Khối Doanh nghiệp Trung ương | 0 |
#60 | Vĩnh Long | 0 |
#61 | Nghệ An | 0 |
#62 | Lai Châu | 0 |
#63 | Quảng Ngãi | 0 |
#64 | Cao Bằng | 0 |
#65 | Bến Tre | 0 |
#66 | Thái Nguyên | 0 |
#67 | Yên Bái | 0 |