| TOP | Đơn vị | Số lượng tập thể đăng ký |
|---|---|---|
| #1 | TP Hà Nội | 34 |
| #2 | Quảng Nam | 23 |
| #3 | TP Hồ Chí Minh | 18 |
| #4 | Hà Nam | 12 |
| #5 | Khánh Hòa | 11 |
| #6 | Đoàn Khối các Cơ quan Trung ương | 11 |
| #7 | Hải Dương | 9 |
| #8 | TP Đà Nẵng | 7 |
| #9 | Đắk Lắk | 7 |
| #10 | Đắk Nông | 7 |
| #11 | Bình Thuận | 6 |
| #12 | Tây Ninh | 5 |
| #13 | Nghệ An | 5 |
| #14 | Sơn La | 5 |
| #15 | Thái Nguyên | 4 |
| #16 | Hà Giang | 4 |
| #17 | Trà Vinh | 4 |
| #18 | Long An | 4 |
| #19 | TP Cần Thơ | 3 |
| #20 | Hòa Bình | 3 |
| #21 | Bình Định | 3 |
| #22 | Thừa Thiên Huế | 3 |
| #23 | Lâm Đồng | 3 |
| #24 | Phú Yên | 3 |
| #25 | Bắc Giang | 3 |
| #26 | Kiên Giang | 2 |
| #27 | Tuyên Quang | 2 |
| #28 | Quảng Bình | 2 |
| #29 | Hà Tĩnh | 2 |
| #30 | Đồng Nai | 2 |
| #31 | Thái Bình | 2 |
| #32 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 |
| #33 | Ban Thanh niên Công an | 2 |
| #34 | Phú Thọ | 2 |
| #35 | Bình Phước | 2 |
| #36 | Nam Định | 1 |
| #37 | An Giang | 1 |
| #38 | Cà Mau | 1 |
| #39 | Bắc Ninh | 1 |
| #40 | Quảng Ngãi | 1 |
| #41 | Bến Tre | 1 |
| #42 | Yên Bái | 1 |
| #43 | Quảng Ninh | 1 |
| #44 | TP Hải Phòng | 1 |
| #45 | Ninh Thuận | 1 |
| #46 | Gia Lai | 1 |
| #47 | Điện Biên | 1 |
| #48 | Sóc Trăng | 1 |
| #49 | Tiền Giang | 1 |
| #50 | Bắc Kạn | 0 |
| #51 | Đoàn Khối Doanh nghiệp Trung ương | 0 |
| #52 | Kon Tum | 0 |
| #53 | Vĩnh Long | 0 |
| #54 | Lai Châu | 0 |
| #55 | Vĩnh Phúc | 0 |
| #56 | Cao Bằng | 0 |
| #57 | Hậu Giang | 0 |
| #58 | Ninh Bình | 0 |
| #59 | Đồng Tháp | 0 |
| #60 | Lạng Sơn | 0 |
| #61 | Bạc Liêu | 0 |
| #62 | Bình Dương | 0 |
| #63 | Thanh Hóa | 0 |
| #64 | Lào Cai | 0 |
| #65 | Quảng Trị | 0 |
| #66 | Hưng Yên | 0 |
| #67 | Ban Thanh niên Quân đội | 0 |